Có 2 kết quả:
人工电子耳 rén gōng diàn zǐ ěr ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄦˇ • 人工電子耳 rén gōng diàn zǐ ěr ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄦˇ
Từ điển Trung-Anh
cochlear implant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cochlear implant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0